Trang chủ » Cùng Blacasa học từ vựng về chủ đề giải trí
By techadmin | 20/07/2018
Bình luận

Cùng Blacasa học từ vựng về chủ đề giải trí

Giải trí là hoạt động hằng ngày của mỗi chúng ta sau nhưng giờ lao động học tập vất vả vì vậy nó rất phổ biến trong tiếng anh hãy cùng Blacasa tìm hiểu từ vựng chủ đề này nhé:

Entertain:  Giải trí
Entertainment:  Sự giải trí; Hình thức giải trí
Relax:  Nghỉ ngơi; Thư giãn
Relaxing:  (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
Relaxed:  (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
Relaxation:  Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
Spare time = Free time:  Thời gian rảnh rỗi
Hobby = Pastime:  Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
Favorite:  Yêu thích
Popular:  Phổ biến; Được yêu thích
Event:  Sự kiện
Participate = Join = Take part in:  Tham gia
Participation:  Sự tham gia
Recommend:  Giới thiệu; Gợi ý
Admission:  Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào
Audience:  Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
Spectator:  Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
Perform:  Biểu diễn
Performance:  Buổi biểu diễn
Review:  Nhận xét; Đánh giá
Documentary:  Phim tài liệu
Comedy:  Phim hài
Comedian:  Diễn viên hài
Actor:  Nam diễn viên
Actress:  Nữ diễn viên
Collect:  Sưu tầm; Thu thập
Collection:  Bộ sưu tập
Exhibit:  Trưng bày; Triển lãm
Exhibition:  Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
Periodical:  Tạp chí (xuất bản định kỳ)
Massage:  Sự xoa bóp
Orchestra:  Dàn nhạc
Charity:  Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
Volunteer:  Tình nguyện viên, Tình nguyện
Voluntary:  Tình nguyện; Tự nguyện

Các hoạt động giải trí trong nhà (Indoor activities):

Watch TV: xem TVRead books: đọc sách

Comics: truyện tranh

Horror: truyện kinh dị

Science fiction: sách khoa học viễn tưởng

Travel book: sách du lịch

Cookbook: sách dạy nấu ăn

Autobiographies: tự truyện

Listen to music: nghe nhạc

Jazz

Hip Hop

Rock and Roll

Rock music: nhạc Rock

Blues: nhạc buồn

Country: nhạc đồng quê

Pop music (Popular music): nhạc trẻ

Folk music: nhạc truyền thống

Playing video games: chơi điện tử

Play a musical instrument (play the piano/ guitar/ ukulele) : chơi nhạc cụ (chơi đàn piano, đàn ghi-ta, đàn ukulele)

Cook: nấu ăn

Dance: nhảy, múa, khiêu vũ

Surfing the Internet (Social network: Facebook/ Instagram/ Twitter): lướt web (các mạng xã hội: Facebook, Instagram, Twitter)

Spend time with family: dành thời gian cho gia đình

Paint : vẽ tranh

Watch movies/films: Xem phim

action movies: phim hành động

horror movies: phim kinh dị

Adventure movies: phim phiêu lưu

Comedy: phim hài

Documentary: phim tài liệu

Science Fiction movies: phim khoa học viễn tưởng

Crime and Gangster movies: phim hình sự

Dramas: phim tâm lí

Korean/Chinese/Vietnamese/American/English movies: phim Hàn Quốc/Trung Quốc/Việt Nam/Mỹ/Anh.

Visit some friends/relatives: thăm bạn bè, họ hàng

Các hoạt động giải trí ngoài trời (Outdoor activities):

  • Do exercise/ Work out: tập thể dục
  • Play a sport: chơi thể thao
  • football : bóng đá
  • volleyball: bóng chuyền
  • basketball: bóng rổ
  • badminton: cầu lông
  • table tennis: bóng bàn
  • jogging: đi bộ
  • shuttlecock: đá cầu
  • swimming: bơi
  • Travel: du lịch
  • Go for a picnic: đi dã ngoại
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • Go to the cinema: đi xem phim
  • Go fishing: đi câu cá
  • Go shopping: đi mua sắm

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về các cách giải trí mà các bạn thường làm hoặc thường gặp trong cuộc sống. Bạn đã tìm được hoạt động giải trí mình hay làm ở danh sách trên đây chưa?

Mẫu câu Idioms về giải trí

Idioms Giải thích
The class clownEg: He never got over his reputation of being the class clown. A pupil who frequently makes jokes or pokes fun. ( học sinh thường xuyên diễn trò và bày trò cười cho mọi người)
To make a clown of yourselfEg: He shouldn’t have tried to flirt with her, he made a real clown of himself. To make yourself appear foolish or stupid. (Làm cho bản thân xuất hiện một cách giả tạo và ngu ngốc)
Feature filmEg: I hate having to watch the adverts that come on before the feature film. A film that is usually 90 or more minutes long. (Một bộ phim dài từ 90 phút trở lên)
To be in the limelight.Eg: Ignore her, she’d do anything to keep herself in the limelight. To be the centre of attention. ( Là trung tâm của sự chú ý)
To run the showEg: She started off sorting the mail, but now she’s running the show. To be in charge of an organization or an activity. (Chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động, chương trình, chạy chương trình)
To sing your heart out.Eg: Susan Boyle sang her heart out after being laughed at and whistled at by the audience. To sing with vigour or intensity. (Hát một cách khỏe khoắn, giọng dày và khỏe)
To be star-studdedEg: It was a star-studded event Lots of famous people in a film, play etc. ( Rất nhiều ngôi sao, người nổi tiếng trong bộ phim, vở kịch…đó)
To steal the showEg: Her acceptance speech really stole the show. To win the greatest praise and to be better than anyone else. ( Trở thành người chiến thắng, giành giải thưởng tuyệt vời nhất, vượt qua tất cả mọi người)

Hỏi về các cách giải trí:

  • What do you do in your free time/ spare time?
    Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • What do you get up to in your free time?
    Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • What are your hobbies?
    Sở thích của bạn là gì?
  • What do you like doing?
    Bạn thích làm gì?
  • What do you do for fun?
    Bạn thường làm gì để giải trí?

Trả lời về các cách giải trí:

  • In my free time, I …
    In my free time, I usually listen to music and watch some movies.
  • When I have free time/spare time, I..
    When I have free time, I go for a picnic with my close friends
    Khi có thời gian rảnh, tôi đi dã ngoại với hội bạn thân.
  • I like/love (V-ing)…
    I love playing sports such as badminton and basketball.

Các bạn có thể thêm các trạng từ chỉ tuần suất để nói về mức độ thường xuyên, tần suất mà mình sử dụng cách giải trí đó.

  • Always: luôn luôn (100%)
    I always read books in my free time. 
    Tôi luôn luôn đọc sách vào thời gian rảnh rỗi
  • Usually : thường thường (90%)
  • Normally / generally (80%)
  • Often (70%): thường
  • Sometimes: thỉnh thoảng (50%)
    Sometimes, I go fishing with my father.
  • Seldom: hiếm khi (10%)
  • Rarely: hiếm (5%)
  • Never : không bao giờ (0%)
Tìm gia sư giỏi trên Blacasa
Tìm gia sư theo công nghệ 4.0 tại Blacasa có các lợi ích vượt trội: kết nối nhanh & trực tiếp, tự động gợi ý gia sư phù hợp, các gia sư đấu giá mức học phí
  • Bước 1: Học viên đăng yêu cầu (lớp) tìm gia sư. Tùy chọn: mời gia sư phù hợp được gợi ý bởi hệ thống giúp việc kết nối nhanh hơn.
  • Bước 2: Các gia sư gửi đề nghị dạy. Mỗi đề nghị dạy bao gồm lời nhắn và giá học phí mà gia sư muốn nhận (đấu giá).
  • Bước 3: Học viên lựa chọn đề nghị dạy. Khi đã có một hoặc nhiều đề nghị dạy, học viên có thể lựa chọn chấp nhận đề nghị dạy phù hợp nhất.
  • Bước 4: Liên hệ hẹn buổi học đầu tiên. Khi bạn chấp nhận 1 đề nghị dạy, số điện thoại của giáo viên sẽ hiện lên và bạn có thể gọi điện hẹn lịch học buổi đầu tiên.

Đăng yêu cầu tìm gia sư

Lưu ý: Nếu bạn không tiện trong việc đăng yêu cầu tìm gia sư, bạn chỉ cần gọi điện hoặc liên hệ, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn: Hotline: 0989.704.869


Có thể bạn quạn tâm