Trang chủ » Các câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch
By techadmin | 18/07/2018
Bình luận

Các câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch

I.  Các câu/ cụm từ hay dùng

Bắt đầu với một vài câu hỏi thưởng dùng nào:

Do you speak English? – Bạn có thể nói tiếng Anh không?

Do you understand? – Bạn có hiểu không?

Can you speak more slowly? – Bạn có thể nói chậm hơn được không?

How much does this cost? – Cái này giá bao nhiêu?

Do you take credit cards? – Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?

Will you write that down for me? – Bạn sẽ viết ra giúp tôi chứ?

I need… – Tôi cần…

I would like…. – Tôi muốn…

Do you have…? – Bạn có…hay không?

từ vựng tiếng anh trong du lịch

II.  Mẫu câu giao tiếp khi ở sân bay

Sân bay – “Cửa ải” đầu tiên nên dùng những câu giao tiếp gì nhỉ? 

1.  Trước tiên hãy cùng mua vé đã nhé:

I would like to reserve …. seat(s) to …. ( Tôi muốn đặt … vé máy bay đến….)

Will that be one way or round trip? ( Bạn muốn vé một chiều hay vé khứ hồi.)

How much is a… ticket? ( Vé…giá bao nhiêu tiền? )

I’ll pay by card/cash. ( Tôi sẽ trả bằng thẻ/ tiền mặt.)

I would prefer an aisle seat (Tôi muốn chỗ ngồi gần lối đi)

How much does the round ticket cost? (Giá vé khứ hồi thì bao nhiêu)

I would prefer paying with cash/by credit card. (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/ thẻ tính dụng) 

2.  Chú ý một số mẫu câu dưới đây để tránh gặp rắc rối trong việc làm thủ tục nhé!

I booked on the internet. (Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet)

Do you have your booking reference? ( Anh/ chị có mã số đặt vé không?)

Your passport and ticket, please. (Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.)

Where are you flying to? ( Anh/ chị bay đi đâu?)

How many bags are you checking in? (Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)

Could I see your hand baggage, please. (Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?)

Where can I get a trolley? (Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?)

Are you carrying any liquids? (Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?)

Could you put any metallic objects into the tray, please? (Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.)

Please empty your pockets. (Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.)

I’m afraid you can’t take that through. (Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.) 

3.  Trong phòng chờ (the departure lounge):

Thường thì thời gian chờ trong máy bay sẽ có một vài thông báo đó có thể là những gì nhỉ?

What’s the flight number? (Số hiệu chuyến bay là gì ?)

The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn.)

The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy.)

Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.)

Last call for passenger ABC travelling to XYZ, please proceed immediately to Gate number 12. (Lần gọi cuối cùng hành khách ABC tới XYZ, đề nghị tới ngay cổng số 12.)

4.  Khi lên máy bay:

What’s your seat number? ( Số ghế của quý khách là bao nhiêu? )

Could you please put that in the overhead locker? ( Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.)

Please turn off all mobile phones and electronic devices. ( Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.)

Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position. (Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.)

Bây giờ bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chuyến đi chưa?

III. Các câu giao tiếp thông dụng

  1. Chào hỏi bằng Tiếng Anh

Đến một vùng đất mới, gặp gỡ những người bạn mới thì lời chào hỏi thực sự rất quan trọng để bắt đầu một mối quan hệ, một số mẫu câu hỏi thông dụng như:

Good morning/ Good afternoon/ Good evening  ( Xin chào! )

How are you? – Good, Thank you! ( Bạn thế nào?/ Mọi chuyện ổn chứ? – Tốt, Cám ơn! )

Nice to meet you. ( Rất vui được gặp bạn! )

I am Vietnamese. ( Tôi là người Việt Nam.)

My name is… . (Tên tôi là … )

  1. Thể hiện lịch sự khi giao tiếp Tiếng Anh:

Khi nhận được sự giúp đỡ hay muốn yêu cầu một điều gì đó bạn nhớ sử dụng những mẫu câu dưới đây sẽ tạo được ấn tượng tốt và thể hiện sự lịch sự của bạn đấy.

Thank you. ( Cảm ơn! )

Sorry. ( Xin lỗi! )

Please! ( Làm ơn! )

Excuse me, …. ( Xin hỏi/xin lỗi,…)

Lưu ý: Trường hợp bạn muốn làm phiền người khác để hỏi vấn đề gì đó, hay gây sự chú ý, hãy dùng Excuse me, chứ đừng dùng Sorry nha.

  1. Hỏi đường:

Tất nhiên khi đi du lịch bên cạnh công cụ đắc lực Google Map hẳn ai cũng sẽ chuẩn bị cho mình một tấm bản đồ phải không nào? Nhưng dù vậy vẫn đừng quên trang bị một vài câu hỏi sau để đề phòng nhé!

Where can I find a bus/taxi? (Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?)

Where can I find a train/metro? (Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?)

Can you take me to the airport please? –(Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?)

The street … ? (Đường… ở đâu?)

Where is a bank? (Ngân hàng ở đâu?)

Where is the exchange? (Đổi tiền ở đâu?)

Where is a restaurant? (Nhà hàng ở đâu?)

Where can I get something to eat? (Tôi có thể ăn ở đâu?)

Where is the nearest bathroom? (Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?)

Can you show me on a map how to get there? ( Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?)

4.  Một số từ khóa chỉ đường:

Right – Bên phải

Left – Bên trái

Straight ahead – Đi thẳng

Around the corner – Cuối phố

One, two, three, four blocks – 1, 2, 3, 4 dãy nhà nữa

5. Ăn uống:

Are you ready to order? ( Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)

Can I get you any drinks? ( Quý khách có muốn uống gì không ạ?)

Would you like any coffee or dessert? ( Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?)

Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)

Do you have any specials? ( Nhà hàng có món đặc biệt không?)

What do you recommend? ( Anh/chị gợi ý món nào?)

What’s this dish? (Món này là món gì?)

I’m on a diet. (Tôi đang ăn kiêng.)

I’m a vegan. ( Tôi là người ăn chay.)

I’m allergic to… ( Tôi bị dị ứng với…)

Some more bread. (Thêm ít bánh mì nữa.)

Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)

This isn’t what I ordered. ( Đây không phải thứ tôi gọi.)

We’ve been waiting a long time. (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.)

Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)

Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ không?)

Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)

Nhập gia tùy tục. Mỗi nước sẽ có văn hóa khi ăn khác nhau, đặc biệt là ở phương Tây, văn hóa trên bàn ăn rất được chú trọng. Ví dụ, ở nước ngoài họ không nói chuyện to khi ăn, khi cần phục vụ cũng không gọi hãy hét lên mà họ sẽ sự dụng ngôn ngữ cơ thể để ra hiệu,…Vì vậy, các bạn nên tìm hiểu trước để có những hiểu biết nhất định khi đi du lịch nước ngoài nhé.

 

6. Vài câu tiếng Anh để Mua sắm:

What time are you open/ close? ( Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa? )

We are open from …am to … pm. ( Chúng tôi mở cửa từ …h sáng đến …h chiều.)

How can I help you?/ Do you need help? ( Bạn có cần giúp gì không? )

I’m just browsing, thanks. ( Cảm ơn, tôi đang xem đã.)

How much is this/ How much does this cost? ( Cái này bao nhiêu tiền?)

How much are these? ( Những cái này bao nhiêu tiền?)

Sorry, we don’t sell them/ We don’t have that. (Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.)

Have you got anything cheaper? (Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?)

It’s not what I’m looking for.  (Đấy không phải thứ tôi đang tìm.)

Do you have this item in stock? ( Anh/ chị còn hàng loại này không?)

Do you know anywhere else I could try? (Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?)

Does it come with a guarantee? ( Sản phẩm này có bảo hành không?)

It comes with a one year guarantee. ( Sản phẩm này được bảo hành một năm.)

Do you deliver? ( Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?)

7. Khách sạn:

Lễ tân:

Do you have a reservation? ( Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)

How many nights? ( Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)

Do you want a single room or a double room? (Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?)

Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)

Sorry, we’re full/ Sorry, I don’t have any rooms available. ( Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.) 

8.  Khách hàng:

I’d like a room for 2 nights, please? ( Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.)

Can I see the room, please? (Tôi có thể xem qua phòng được chứ?)

Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?)

Is there anything cheaper? ( Còn phòng nào rẻ hơn không?)

I’d like a single room. (Tôi muốn đặt phòng đơn.)

Are meals included? ( Có bao gồm bữa ăn hay không?)

What time is breakfast? ( Bữa sáng bắt đầu khi nào?)

What time is check out? ( Trả phòng trong khung thời gian nào?)

I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)

III.           Trường hợp khẩn cấp

Ngoài ra cũng nên đề phòng các trường hợp khẩn cấp nhé:

I’m lost. ( Tôi bị lạc đường rồi)

I need help. (Tôi cần sự giúp đỡ)

Please call the Vietnamese Embassy. ( Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.)

Please call the police. (Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi)

I need a doctor. (Tôi cần gặp bác sĩ)

My blood type is … .( Nhóm máu của tôi là …)

I’m allergic to … . (Tôi dị ứng với …)

Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ nha!

Bạn sống ở Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh và đang tìm một  Gia sư tiếng Anh chất lượng để có thể nghe nói đọc viết thành thạo trong 3 – 6 tháng, Blacasa  là đơn vị đáp ứng mong muốn này của bạn. Hãy để lại thông tin vào  https://www.blacasa.vn/tao-lop-hoc ,  Blacasa sẽ tư vấn miễn phí cho bạn .

Hoặc bạn có thể liên hệ

 Hotline: 0989.704.869

https://www.facebook.com/blacasavn

Tìm gia sư giỏi trên Blacasa
Tìm gia sư theo công nghệ 4.0 tại Blacasa có các lợi ích vượt trội: kết nối nhanh & trực tiếp, tự động gợi ý gia sư phù hợp, các gia sư đấu giá mức học phí
  • Bước 1: Học viên đăng yêu cầu (lớp) tìm gia sư. Tùy chọn: mời gia sư phù hợp được gợi ý bởi hệ thống giúp việc kết nối nhanh hơn.
  • Bước 2: Các gia sư gửi đề nghị dạy. Mỗi đề nghị dạy bao gồm lời nhắn và giá học phí mà gia sư muốn nhận (đấu giá).
  • Bước 3: Học viên lựa chọn đề nghị dạy. Khi đã có một hoặc nhiều đề nghị dạy, học viên có thể lựa chọn chấp nhận đề nghị dạy phù hợp nhất.
  • Bước 4: Liên hệ hẹn buổi học đầu tiên. Khi bạn chấp nhận 1 đề nghị dạy, số điện thoại của giáo viên sẽ hiện lên và bạn có thể gọi điện hẹn lịch học buổi đầu tiên.

Đăng yêu cầu tìm gia sư

Lưu ý: Nếu bạn không tiện trong việc đăng yêu cầu tìm gia sư, bạn chỉ cần gọi điện hoặc liên hệ, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn: Hotline: 0989.704.869


Có thể bạn quạn tâm